
Cao su là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết về tất cả các loại cao su có sẵn. Trong số đó, cao su buna – N là một loại cao su có ứng dụng cao và được sử dụng phổ biến hiện nay. Như vậy, cao su buna – N là gì?
Cao su, xuất xứ từ từ tiếng Pháp là caoutchouc /kautʃu/), là một loại vật liệu polyme với độ bền cơ học cao và khả năng biến dạng linh hoạt. Cao su có thể được chia thành hai loại chính là cao su tự nhiên và cao su tổng hợp, trong đó cao su buna – N thuộc loại tổng hợp.
Tìm hiểu khái niệm cao su buna – N là gì?
Cao su Buna-N, còn được gọi là cao su Nitrile hoặc cao su NBR, là một loại cao su tổng hợp có khả năng chịu dầu. Nó được tạo ra từ một hỗn hợp của acrylonitrile và butadien.
Theo các chuyên gia, cao su buna – N có khả năng chịu nhiệt và tương thích với chất hóa dẻo. Khi hàm lượng acrylonitrile càng cao, tính kháng dầu và độ bền cũng tăng cao. Cao su buna – N được phân loại dựa vào hàm lượng acrylonitrile, nhiệt độ polyme hóa và dạng sản phẩm.
Tìm hiểu một số đặc tính của cao su buna – N
Cùng với việc tìm hiểu khái niệm cao su Buna-N, các bạn có thể khám phá thêm về các đặc tính của nó. Đặc biệt, cao su Buna-N đã được biết đến với một số đặc tính như sau:
- Cao su NBR có khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao nhất là 100°C và không chống cháy.
- Khả năng chống lại tác động của ánh nắng mặt trời, ozon và các điều kiện thời tiết là khá tốt.
- Cao su NBR được đánh giá cao hơn so với các vật liệu đàn hồi khác nhờ tính kháng dầu, kháng mài mòn và khả năng chịu nhiệt tốt.
- Cao su buna – N có một tính năng quan trọng khác là khả năng chống dầu thực vật và nhiều loại axit phổ biến ngày nay.
- Cao su buna – N còn có khả năng co giãn tốt, đặc biệt là khả năng đàn hồi đối với lực căng và lực nén.
- Sản phẩm này có khả năng chịu đựng nhiệt độ từ -40 đến 108 °C (-40 đến 226 °F) một cách ưu việt.
- Có khả năng chống chịu dầu và axit tốt hơn cao su tự nhiên, nhưng lại thiếu sự linh hoạt.
- Găng tay cao su tự nhiên được cải tiến để chống đâm thủng tốt hơn, đặc biệt là khi tiếp xúc với hóa chất hoặc ozone.
- Cao su nitrile gây ít phản ứng dị ứng hơn so với cao su tự nhiên khi sử dụng.
- Một số điểm hạn chế cần nhắc đến là cao su buna – N có chi phí cao, ít được sử dụng trong các trường hợp không đòi hỏi vật liệu có tính kháng dầu. Sản phẩm có thể bị hủy hoại khi tiếp xúc với axit đậm đặc, ozone, xeton, este, andehit, clo khử trùng hoặc nitro hydrocarbon.
- Có rất nhiều cách phân loại sản phẩm, và một trong những cách phổ biến nhất là phân loại dựa trên độ bền kéo.
Tính ứng dụng của cao su buna – N?
Tính ứng dụng của cao su buna – N là gì với những đặc điểm trên? Có thể đề cập đến một số lĩnh vực thường sử dụng sản phẩm này như sau:
- Cao su buna – N có sự xuất hiện phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không, được sử dụng để sản xuất ống xử lý nhiên liệu và dầu, làm kín các ống, kẹp ống và thùng nhiên liệu.
- Găng tay bảo hộ thường sử dụng chất liệu này và nó cũng rất phù hợp cho các ứng dụng trong lĩnh vực hàng không.
- Vật liệu này cũng được sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm dùng một lần và rất hữu ích.
Trên đây là một số thông tin về giải đáp câu hỏi về cao su buna – N và tính ứng dụng của sản phẩm này hiện nay. Hy vọng những chia sẻ trên đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm khi có nhu cầu tìm mua và sử dụng.